Có 2 kết quả:
犯罪集团 fàn zuì jí tuán ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ • 犯罪集團 fàn zuì jí tuán ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
fàn zuì jí tuán ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crime syndicate
fàn zuì jí tuán ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crime syndicate